Viêm thần kinh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm thần kinh (neuritis) là tình trạng viêm của dây thần kinh, gây tổn thương vỏ myelin hoặc trục thần kinh, làm suy giảm dẫn truyền tín hiệu cảm giác và vận động. Bệnh lý này biểu hiện đa dạng triệu chứng như tê bì, đau nhức, yếu cơ và rối loạn thần kinh tự chủ, yêu cầu chẩn đoán lâm sàng kết hợp điện cơ và hình ảnh học.
Viêm thần kinh là gì?
Viêm thần kinh (neuritis) là tình trạng viêm sưng của dây thần kinh, gây tổn thương vỏ myelin và/hoặc trục sợi thần kinh (axon) dẫn đến rối loạn dẫn truyền tín hiệu điện. Tổn thương này làm giảm tốc độ và hiệu quả dẫn truyền cảm giác, vận động hoặc thần kinh tự chủ, biểu hiện dưới dạng tê bì, dị cảm, đau nhức hoặc yếu liệt cơ.
Cơ chế khởi phát bắt đầu bằng phản ứng viêm tại chỗ, tế bào miễn dịch xâm nhập, giải phóng cytokine và gốc tự do, phá hủy cấu trúc myelin. Trong nhiều trường hợp, quá trình tái tạo (remyelination) có thể diễn ra chậm hoặc không hoàn chỉnh dẫn đến tổn thương mạn tính và di chứng. Viêm thần kinh có thể khu trú (đơn dây) hoặc lan tỏa (đa dây) tùy mức độ và nguyên nhân.
Triệu chứng phụ thuộc vào loại thần kinh bị tổn thương. Viêm thần kinh vận động gây yếu cơ, khó cầm nắm, liệt cơ; viêm thần kinh cảm giác gây tê bì, bỏng rát; viêm thần kinh tự chủ ảnh hưởng huyết áp, tim mạch, tiêu hóa và tiết niệu. Chẩn đoán dựa trên lâm sàng, điện cơ đồ và hình ảnh học như MRI để đánh giá mức độ và vị trí tổn thương (NCBI PMC).
Phân loại
Viêm thần kinh được phân loại theo nhiều tiêu chí:
- Theo vị trí:
- Thần kinh sọ (cranial neuritis): ảnh hưởng dây thần kinh sọ, ví dụ viêm dây thần kinh mặt (Bell’s palsy).
- Thần kinh ngoại biên (peripheral neuritis): tổn thương dây thần kinh ngoại vi, thường gặp ở bệnh tiểu đường.
- Đa dây thần kinh (polyneuritis): cùng lúc nhiều dây thần kinh, ví dụ hội chứng Guillain–Barré.
- Theo cơ chế:
- Viêm nhiễm (infectious neuritis): do vi khuẩn (Mycobacterium leprae), virus (Herpes zoster).
- Tự miễn (immune-mediated neuritis): Guillain–Barré syndrome, viêm đa dây thần kinh mạn (CIDP).
- Độc chất (toxic neuritis): rượu, thuốc điều trị hóa trị, độc tố công nghiệp.
- Thiếu dinh dưỡng (nutritional neuritis): thiếu vitamin B₁₂, B₆, B₁.
- Theo thời gian:
- Cấp tính: khởi phát nhanh, tiến triển trong vài ngày đến tuần.
- Mạn tính: diễn biến kéo dài trên 6 tháng, thường do bệnh nền hoặc độc chất mãn.
Tiêu chí | Loại | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Theo vị trí | Cranial, Peripheral, Polyneuritis | Ảnh hưởng dây sọ, dây ngoại biên, nhiều dây |
Theo cơ chế | Infectious, Immune, Toxic, Nutritional | Nguyên nhiễm, tự miễn, độc tố, thiếu dinh dưỡng |
Theo thời gian | Cấp tính, Mạn tính | Khởi phát nhanh, diễn tiến dài |
Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc viêm thần kinh thay đổi tùy loại: đa dây thần kinh cấp Guillain–Barré có tỷ lệ khoảng 1–2 trường hợp/100.000 người/năm, với đôi khi tỷ lệ cao hơn ở khu vực có dịch viêm. Viêm thần kinh do tiểu đường (diabetic neuropathy) xuất hiện ở 20–50% bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1 và 2 sau 10–20 năm mắc bệnh (PMC).
Viêm dây thần kinh mặt (Bell’s palsy) ảnh hưởng khoảng 20–30/100.000 người/năm, cao nhất ở độ tuổi 15–45. Viêm thần kinh do Herpes zoster (shingles) có thể gặp ở 10–20% người nhiễm virus thủy đậu, tăng lên ở người cao tuổi và suy giảm miễn dịch (CDC).
Yếu tố địa lý, kinh tế xã hội và dinh dưỡng ảnh hưởng đến dịch tễ viêm thần kinh: vùng có tỷ lệ thiếu vitamin B cao (do thiếu đa dạng thực phẩm) ghi nhận nhiều trường hợp viêm thần kinh dinh dưỡng. Mật độ sử dụng thuốc độc tố và tiếp xúc nghề nghiệp cũng làm tăng nguy cơ viêm thần kinh toxic.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Viêm thần kinh xuất phát từ nhiều nguyên nhân mắc phải và yếu tố thuận lợi:
- Nhiễm khuẩn: Mycobacterium leprae (bệnh phong), HIV, Herpes zoster, Lyme disease (PubMed).
- Tự miễn: Guillain–Barré syndrome, viêm đa dây thần kinh mạn tính (CIDP), lupus ban đỏ hệ thống.
- Độc tố: rượu mãn tính, hoá trị liệu (vincristine, cisplatin), thuốc kháng sinh nitrofuran, chì và thủy ngân (Medscape).
- Thiếu dinh dưỡng: thiếu vitamin B₁₂ gây tổn thương tủy và thần kinh, thiếu B₁ và B₆ gây viêm đa dây (PMC).
- Di truyền: một số bệnh thần kinh di truyền như Charcot–Marie–Tooth dễ bị viêm nặng hơn khi có yếu tố kích thích.
- Yếu tố khác: tuổi cao, tiểu đường, suy thận mạn, HIV, rối loạn nội tiết như tuyến giáp.
Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ giúp định hướng chẩn đoán, điều trị và dự phòng. Ví dụ, kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường làm giảm tỷ lệ viêm thần kinh cảm giác và vận động mạn tính.
Cơ chế bệnh sinh
Viêm thần kinh khởi phát khi các tế bào miễn dịch (lympho T, đại thực bào) xâm nhập vào mô thần kinh, giải phóng cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-1β) và gốc tự do, gây tổn thương vỏ myelin và/hoặc trục sợi thần kinh (axon). Quá trình này làm mất ổn định màng tế bào Schwann, tăng tính thấm mạch máu, phù nề và hoạt hóa các enzyme phá hủy myelin như metalloproteinase 9 (NCBI PMC).
Tổn thương myelin dẫn đến giảm tốc độ dẫn truyền thần kinh (đo bằng điện cơ đồ), đồng thời axon bị tổn thương nghiêm trọng có thể hoại tử, hình thành sẹo thần kinh. Giai đoạn phục hồi (remyelination) phụ thuộc khả năng tái sinh của tế bào Schwann và môi trường mô đệm, thường diễn ra chậm và không hoàn chỉnh, dẫn đến rối loạn dẫn truyền mạn tính (Front. Neurol.).
Triệu chứng lâm sàng
- Đau và dị cảm: Cảm giác kim châm, bỏng rát dọc đường đi của dây thần kinh, thường tăng về đêm và sau vận động.
- Tê bì, mất cảm giác: Rối loạn cảm giác không đau, giảm phản xạ gân xương khu trú hoặc tản phát.
- Yếu cơ, liệt: Giảm sức cơ khu trú dây vận động, kèm teo cơ nếu mạn tính.
- Rối loạn tự chủ: Chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, rối loạn tiêu hóa, tiểu tiện không kiểm soát (nếu dây tự chủ bị tổn thương).
Triệu chứng khởi đầu thường cấp tính hoặc bán cấp, tiến triển trong vài ngày đến tuần; nếu mạn tính, triệu chứng tăng dần, kèm biến chứng loét tì đè do tê mất cảm giác (PMC).
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm thần kinh dựa trên kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng:
- Điện cơ đồ (EMG) & dẫn truyền thần kinh (NCS): Giảm tốc độ dẫn truyền, biên độ sóng giảm hoặc rối loạn dạng sóng gợi điện cơ (NCBI PMC).
- Hình ảnh học: MRI dây thần kinh sọ hoặc cột sống có thể cho thấy dày hạch thần kinh, phù nề, tăng tín hiệu T2 khu trú (Front. Neurol.).
- Dịch não tủy: Tăng protein trong khi tế bào ít (albuminocytologic dissociation) gợi ý Guillain–Barré (NINDS).
- Xét nghiệm máu: Công thức máu, CRP, tốc độ máu lắng, kháng thể tự miễn (anti-GM1, anti-MAG), chức năng thận, gan để loại trừ nguyên nhân toàn thân.
Phương pháp | Phát hiện chính | Ý nghĩa |
---|---|---|
EMG/NCS | Giảm vận tốc dẫn truyền | Xác định mức độ và loại tổn thương |
MRI | Tăng tín hiệu T2, phù nề | Đánh giá vị trí và phạm vi viêm |
Dịch não tủy | Tăng protein, ít tế bào | Hỗ trợ chẩn đoán Guillain–Barré |
Điều trị
Nguyên tắc điều trị bao gồm loại bỏ hoặc kiểm soát nguyên nhân, giảm viêm và hỗ trợ chức năng thần kinh:
- Nguyên nhân: Kháng sinh/kháng virus cho viêm do vi khuẩn/virus; ngừng hoặc thay thuốc độc.
- Miễn dịch trị liệu: IVIG (0.4 g/kg/ngày trong 5 ngày) hoặc plasma exchange (4–6 lần) trong Guillain–Barré và CIDP (Stroke).
- Giảm đau neuropathic: Gabapentin, pregabalin, duloxetine, amitriptyline điều chỉnh cơn đau viêm dây thần kinh.
- Vật lý trị liệu & phục hồi chức năng: Tập cơ, vận động tĩnh và động, kích thích điện cơ để duy trì khối cơ và cải thiện dẫn truyền.
- Hỗ trợ tự chủ: Thuốc tăng huyết áp tư thế, chế độ ăn nhạt, giám sát tim mạch nếu dây giao cảm bị tổn thương.
Tiên lượng
Tiên lượng viêm thần kinh phụ thuộc nguyên nhân, mức độ tổn thương và thời gian điều trị. Guillain–Barré cấp tính có khoảng 60–80% bệnh nhân hồi phục khả năng đi lại trong 6–12 tháng, tuy nhiên 10–20% còn di chứng yếu liệt hoặc đau mạn tính (NCBI PMC).
Viêm thần kinh do tiểu đường mạn tính thường tiến triển chậm, kiểm soát đường huyết tốt giúp giảm tiến triển tổn thương. Dạng độc tố và nhiễm trùng nếu được xử lý kịp thời có tiên lượng tốt, ngược lại dễ để lại tê liệt và giảm chất lượng cuộc sống.
Hướng nghiên cứu và tiến bộ mới
- Tế bào gốc & exosome: MSC-derived exosomes chứa yếu tố tăng trưởng thần kinh (NGF, BDNF) thúc đẩy tái tạo myelin (PMC).
- Kháng thể đơn dòng: anti-IL-6 (tocilizumab), anti-TNF (infliximab) đang thử nghiệm trong viêm thần kinh tự miễn.
- Gene therapy: vectơ AAV mang gen KLF7 hoặc NRG1 thúc đẩy tăng sinh tế bào Schwann và tái tạo axon.
- Ứng dụng công nghệ nano: hạt nano PLGA giải phóng thuốc chống viêm tại chỗ, tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ toàn thân.
Tài liệu tham khảo
- Yuki N, Hartung HP. “Guillain–Barré syndrome.” N Engl J Med. 2012;366(24):2294–2304.
- England JD, Gronseth GS, Franklin G, et al. “Practice parameter: evaluation of distal symmetric polyneuropathy.” Neurology. 2009;72(6):S1–S12.
- Zochodne DW. “Diabetic polyneuropathy: an update.” Curr Opin Neurol. 2008;21(5):527–533.
- Hadden RD, et al. “Electrophysiological classification of Guillain–Barré: population study.” Ann Neurol. 1998;44(5):780–788.
- Front. Neurol. “Pathophysiology of peripheral neuropathy.” 2020. frontiersin.org.
- Stroke. “Plasma exchange in Guillain–Barré syndrome.” 2005. ahajournals.org.
- NCBI PMC. “Schwann cell exosomes in nerve regeneration.” 2019. ncbi.nlm.nih.gov.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm thần kinh:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10